Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
emergency landing


noun
an unscheduled airplane landing that is made under circumstances (engine failure or adverse weather) not under the pilot's control
Syn:
forced landing
Hypernyms:
aircraft landing, airplane landing
Hyponyms:
crash landing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.